Chi tiết sản phẩm
Nguồn gốc: Quảng Đông, Trung Quốc
Hàng hiệu: ZJNF
Điều khoản thanh toán và vận chuyển
Số lượng đặt hàng tối thiểu: 1
Giá bán: negotiate
chi tiết đóng gói: Ván ép / Gói gỗ
Thời gian giao hàng: 18 ngày
Điều khoản thanh toán: tt lc Thẻ tín dụng PayPal
Hiệu quả: |
Lớp 100 - 100000 / ISO 5-8 |
Chức năng: |
Cung cấp khu vực sạch sẽ |
Không khí trong lành: |
20% - 30% tổng lượng không khí cung cấp |
vật liệu tường: |
PVC + tấm Acrylic |
Chất liệu cửa: |
PVC |
Vận tốc không khí trung bình: |
0,45 m/giây ± 20% |
ồn: |
65dB(A) |
Điện áp: |
110-230V 50/60HZ |
Hiệu quả: |
Lớp 100 - 100000 / ISO 5-8 |
Chức năng: |
Cung cấp khu vực sạch sẽ |
Không khí trong lành: |
20% - 30% tổng lượng không khí cung cấp |
vật liệu tường: |
PVC + tấm Acrylic |
Chất liệu cửa: |
PVC |
Vận tốc không khí trung bình: |
0,45 m/giây ± 20% |
ồn: |
65dB(A) |
Điện áp: |
110-230V 50/60HZ |
Phòng sạch tùy chỉnh Dễ cài đặt không bụi H13 H14 Tiêu chuẩn ISO Mô-đun cho phòng thí nghiệm với quạt Hepa FFU
Thiết kế phòng sạch
Aphòng sạchlà một môi trường được kiểm soát được thiết kế để giảm thiểu sự hiện diện của các hạt trong không khí, chất gây ô nhiễm và chất gây ô nhiễm, đồng thời duy trì mức độ nhiệt độ, độ ẩm và luồng không khí cụ thể.Phòng sạch thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp, nơi sự hiện diện của thậm chí một lượng nhỏ các chất gây ô nhiễm có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm hoặc quy trình, hoặc khi điều kiện chính xác và vô trùng là quan trọng.
Airflow → primary effect air treatment → air conditioning → medium effect air treatment → fan pressurized air supply → purified air supply pipeline →Efficient air supply outlet→ clean room → take away dust (bacteria) → return air duct → fresh air and primary air treatment.
Quá trình trên được lặp lại để đạt được mục đích thanh lọc đó.
Dữ liệu kỹ thuật
Mức độ sạch | Số lượng bụi tối đa cho phép/mét khối | Số lượng vi sinh vật tối đa được phép | ||
/ | ≥ 0,5um | ≥5um | Vi khuẩn trong không khí/mét khối | Số lượng vi khuẩn lắng đọng/thùng·30 phút |
100 | 3500 | 0 | 5 | 1 |
10000 | 350000 | 2000 | 100 | 3 |
100000 | 3500000 | 20000 | 500 | 10 |
300000 | 10500000 | 60000 | / | 15 |